Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
14K-036.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:45
|
34D-042.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe tải van |
28/11/2024 - 10:45
|
51N-020.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:45
|
92C-259.79 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:45
|
29K-414.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:45
|
34C-442.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:45
|
30M-031.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:45
|
51M-195.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:45
|
61B-045.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Khách |
28/11/2024 - 10:45
|
51L-984.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:45
|
23B-012.79 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
28/11/2024 - 10:45
|
83B-024.39 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Khách |
28/11/2024 - 10:45
|
67A-330.39 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:45
|
38A-702.39 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:45
|
27B-017.79 |
-
|
Điện Biên |
Xe Khách |
28/11/2024 - 10:45
|
30M-042.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:45
|
51M-145.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:45
|
15K-446.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:45
|
51M-303.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:45
|
77A-364.39 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:45
|
28C-122.79 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:45
|
65C-278.39 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:45
|
36K-262.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:45
|
97D-009.79 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
28/11/2024 - 10:45
|
30M-143.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:45
|
19D-019.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe tải van |
28/11/2024 - 10:45
|
89A-544.79 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:45
|
51N-017.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:45
|
36C-556.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:45
|
69A-176.39 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:45
|