Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
83C-133.79 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:45 |
66B-026.79 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | 28/11/2024 - 10:45 |
51M-160.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:45 |
30M-203.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |
43A-948.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |
47A-827.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |
94A-113.79 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |
18A-492.39 | - | Nam Định | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |
60K-702.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |
51M-064.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:45 |
88A-810.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |
30M-330.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |
30M-345.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |
64B-019.39 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | 28/11/2024 - 10:45 |
60C-792.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:45 |
30M-124.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |
51M-057.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:45 |
63A-340.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |
49C-392.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:45 |
51N-011.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |
30M-116.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |
30M-256.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |
61K-577.39 | - | Bình Dương | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |
19A-757.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |
92B-038.39 | - | Quảng Nam | Xe Khách | 28/11/2024 - 10:45 |
88A-829.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |
18A-501.79 | - | Nam Định | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |
51M-260.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:45 |
60C-764.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:45 |
30M-212.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |