Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-460.68 | - | Bình Phước | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
14C-392.88 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
51L-237.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
89A-494.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
70A-493.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
30K-900.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
30L-347.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
49A-696.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
99A-729.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
78A-185.68 | - | Phú Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
20A-705.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
30K-735.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
24A-300.86 | - | Lào Cai | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
36K-115.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
99A-690.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
83A-170.86 | - | Sóc Trăng | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
30K-670.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
47C-344.66 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
70A-491.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
35A-436.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
48A-221.66 | - | Đắk Nông | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
22A-221.66 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
85A-130.68 | - | Ninh Thuận | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
51L-421.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
61K-374.88 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
30K-837.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
30K-708.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
72A-763.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
93A-442.68 | - | Bình Phước | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
30L-532.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |