Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47C-326.88 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
26C-141.68 | - | Sơn La | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
67A-285.88 | - | An Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
38A-584.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
64C-114.68 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
23A-143.68 | - | Hà Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
68A-323.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
49A-651.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
36C-490.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
37K-348.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
30K-801.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
51L-587.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
37C-507.68 | - | Nghệ An | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
20A-718.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
72A-785.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
36K-032.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
89A-476.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
35A-372.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
29K-135.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
48A-211.88 | - | Đắk Nông | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
17A-417.66 | - | Thái Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
75A-352.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
20A-748.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
98A-734.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
37C-518.86 | - | Nghệ An | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
20A-705.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
30K-735.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
24A-300.86 | - | Lào Cai | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
38C-219.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
12A-237.86 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |