Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30M-203.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |
| 43A-948.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |
| 47A-827.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |
| 18A-492.39 | - | Nam Định | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |
| 60K-702.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |
| 51M-064.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:45 |
| 88A-810.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |
| 30M-330.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |
| 30M-345.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |
| 64B-019.39 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | 28/11/2024 - 10:45 |
| 63A-340.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |
| 60C-792.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:45 |
| 30M-124.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |
| 51M-057.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:45 |
| 49C-392.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:45 |
| 51N-011.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |
| 30M-116.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |
| 30M-256.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |
| 61K-577.39 | - | Bình Dương | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |
| 19A-757.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |
| 92B-038.39 | - | Quảng Nam | Xe Khách | 28/11/2024 - 10:45 |
| 88A-829.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |
| 18A-501.79 | - | Nam Định | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |
| 51M-260.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:45 |
| 60C-764.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:45 |
| 20A-878.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |
| 30M-212.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |
| 51M-126.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:00 |
| 74B-017.79 | - | Quảng Trị | Xe Khách | 28/11/2024 - 10:00 |
| 88A-818.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 28/11/2024 - 10:00 |