Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-078.78 | - | Hà Nội | Xe Con | 27/11/2024 - 08:30 |
68C-183.18 | - | Kiên Giang | Xe Tải | 27/11/2024 - 08:30 |
98A-906.06 | - | Bắc Giang | Xe Con | 27/11/2024 - 08:30 |
70A-585.84 | - | Tây Ninh | Xe Con | 27/11/2024 - 08:30 |
51N-123.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 27/11/2024 - 08:30 |
61C-619.61 | - | Bình Dương | Xe Tải | 27/11/2024 - 08:30 |
30M-101.09 | - | Hà Nội | Xe Con | 27/11/2024 - 08:30 |
97D-009.09 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | 27/11/2024 - 08:30 |
76C-181.89 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | 27/11/2024 - 08:30 |
38D-021.02 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | 27/11/2024 - 08:30 |
29K-421.21 | - | Hà Nội | Xe Tải | 27/11/2024 - 08:30 |
69D-009.00 | - | Cà Mau | Xe tải van | 27/11/2024 - 08:30 |
30M-249.24 | - | Hà Nội | Xe Con | 27/11/2024 - 08:30 |
37K-484.48 | - | Nghệ An | Xe Con | 27/11/2024 - 08:30 |
15K-473.47 | - | Hải Phòng | Xe Con | 27/11/2024 - 08:30 |
30M-148.48 | - | Hà Nội | Xe Con | 27/11/2024 - 08:30 |
36K-248.48 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 27/11/2024 - 08:30 |
98A-910.10 | - | Bắc Giang | Xe Con | 27/11/2024 - 08:30 |
60K-624.24 | - | Đồng Nai | Xe Con | 27/11/2024 - 08:30 |
61K-543.54 | - | Bình Dương | Xe Con | 27/11/2024 - 08:30 |
97A-098.09 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 27/11/2024 - 08:30 |
30M-420.20 | - | Hà Nội | Xe Con | 27/11/2024 - 08:30 |
51M-191.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 27/11/2024 - 08:30 |
60K-681.81 | - | Đồng Nai | Xe Con | 27/11/2024 - 08:30 |
66C-191.92 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 27/11/2024 - 08:30 |
37K-512.51 | - | Nghệ An | Xe Con | 27/11/2024 - 08:30 |
64A-214.14 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 27/11/2024 - 08:30 |
90C-156.15 | - | Hà Nam | Xe Tải | 27/11/2024 - 08:30 |
88A-809.09 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 27/11/2024 - 08:30 |
51N-042.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 27/11/2024 - 08:30 |