Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14C-401.66 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
92A-409.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
30L-064.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
37K-272.66 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
43A-823.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
30L-411.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
23A-150.86 | - | Hà Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
95A-117.68 | - | Hậu Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
65A-407.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
73C-167.68 | - | Quảng Bình | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
12A-221.88 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
61K-433.86 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
63A-298.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
14C-389.66 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
20A-745.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
71C-123.86 | - | Bến Tre | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
43A-828.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
61K-367.66 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
68C-162.68 | - | Kiên Giang | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
89A-459.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
29K-129.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
60K-529.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
51L-395.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
99A-758.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
60C-719.86 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
34A-793.88 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
30L-049.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
17A-451.88 | - | Thái Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
83C-122.66 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
92C-232.66 | - | Quảng Nam | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |