Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 63C-232.79 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:00 |
| 65C-252.39 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:00 |
| 51M-126.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:00 |
| 74B-017.79 | - | Quảng Trị | Xe Khách | 28/11/2024 - 10:00 |
| 88A-818.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 28/11/2024 - 10:00 |
| 38A-680.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 28/11/2024 - 10:00 |
| 81A-458.79 | - | Gia Lai | Xe Con | 28/11/2024 - 10:00 |
| 38A-707.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 28/11/2024 - 10:00 |
| 51L-908.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 28/11/2024 - 10:00 |
| 37K-540.39 | - | Nghệ An | Xe Con | 28/11/2024 - 10:00 |
| 85C-088.39 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:00 |
| 88A-807.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 28/11/2024 - 10:00 |
| 98A-906.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | 28/11/2024 - 10:00 |
| 29K-377.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:00 |
| 79A-573.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 28/11/2024 - 10:00 |
| 48C-116.79 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:00 |
| 61K-588.79 | - | Bình Dương | Xe Con | 28/11/2024 - 10:00 |
| 51N-022.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 28/11/2024 - 10:00 |
| 15K-431.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | 28/11/2024 - 10:00 |
| 27B-016.79 | - | Điện Biên | Xe Khách | 28/11/2024 - 10:00 |
| 30M-361.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/11/2024 - 10:00 |
| 30M-081.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/11/2024 - 10:00 |
| 63A-335.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | 28/11/2024 - 10:00 |
| 65C-275.79 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:00 |
| 36K-229.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 28/11/2024 - 10:00 |
| 37K-514.79 | - | Nghệ An | Xe Con | 28/11/2024 - 10:00 |
| 34A-952.79 | - | Hải Dương | Xe Con | 28/11/2024 - 10:00 |
| 81C-291.39 | - | Gia Lai | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:00 |
| 97B-017.39 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | 28/11/2024 - 10:00 |
| 15K-508.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | 28/11/2024 - 10:00 |