Danh sách biển số đã đấu giá biển tứ quý

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51D-933.33 135.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 28/10/2023 - 08:30
30K-411.11 75.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 08:30
74A-233.33 245.000.000 Quảng Trị Xe Con 28/10/2023 - 08:30
75A-333.30 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 27/10/2023 - 13:30
61K-277.77 230.000.000 Bình Dương Xe Con 27/10/2023 - 13:30
30K-422.22 120.000.000 Hà Nội Xe Con 27/10/2023 - 09:15
36A-988.88 850.000.000 Thanh Hóa Xe Con 27/10/2023 - 08:00
34C-377.77 65.000.000 Hải Dương Xe Tải 27/10/2023 - 08:00
60C-666.65 40.000.000 Đồng Nai Xe Tải 27/10/2023 - 08:00
30K-444.43 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/10/2023 - 08:00
36K-000.06 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 26/10/2023 - 13:30
51K-744.44 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/10/2023 - 10:30
51K-777.72 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/10/2023 - 09:15
20A-677.77 330.000.000 Thái Nguyên Xe Con 26/10/2023 - 08:00
99A-655.55 970.000.000 Bắc Ninh Xe Con 26/10/2023 - 08:00
60K-355.55 485.000.000 Đồng Nai Xe Con 25/10/2023 - 15:30
81A-366.66 470.000.000 Gia Lai Xe Con 25/10/2023 - 15:30
89A-411.11 50.000.000 Hưng Yên Xe Con 25/10/2023 - 14:00
28C-099.99 260.000.000 Hòa Bình Xe Tải 25/10/2023 - 14:00
60C-666.69 210.000.000 Đồng Nai Xe Tải 25/10/2023 - 14:00
20A-700.00 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 25/10/2023 - 14:00
30K-444.45 45.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 09:30
70A-455.55 120.000.000 Tây Ninh Xe Con 25/10/2023 - 09:30
26A-177.77 80.000.000 Sơn La Xe Con 25/10/2023 - 09:30
90A-222.29 80.000.000 Hà Nam Xe Con 25/10/2023 - 09:30
30K-400.00 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 08:00
88A-622.22 215.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 25/10/2023 - 08:00
36A-999.99 5.285.000.000 Thanh Hóa Xe Con 25/10/2023 - 08:00
76A-266.66 440.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 25/10/2023 - 08:00
61K-255.55 320.000.000 Bình Dương Xe Con 25/10/2023 - 08:00