Danh sách biển số đã đấu giá biển tứ quý

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88A-666.65 135.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 23/12/2023 - 15:00
79A-499.99 345.000.000 Khánh Hòa Xe Con 23/12/2023 - 15:00
61C-555.56 60.000.000 Bình Dương Xe Tải 23/12/2023 - 14:15
97A-077.77 245.000.000 Bắc Kạn Xe Con 23/12/2023 - 13:30
84A-133.33 95.000.000 Trà Vinh Xe Con 23/12/2023 - 13:30
89A-433.33 135.000.000 Hưng Yên Xe Con 23/12/2023 - 11:00
49A-666.66 3.700.000.000 Lâm Đồng Xe Con 23/12/2023 - 11:00
22A-211.11 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 23/12/2023 - 11:00
72A-777.72 75.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 23/12/2023 - 10:15
47A-699.99 830.000.000 Đắk Lắk Xe Con 23/12/2023 - 10:15
61C-555.55 600.000.000 Bình Dương Xe Tải 23/12/2023 - 10:15
89A-455.55 135.000.000 Hưng Yên Xe Con 23/12/2023 - 10:15
72C-222.22 1.430.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải 23/12/2023 - 09:30
81A-399.99 715.000.000 Gia Lai Xe Con 23/12/2023 - 09:30
30K-622.22 580.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 09:30
70A-488.88 105.000.000 Tây Ninh Xe Con 23/12/2023 - 09:30
90A-255.55 200.000.000 Hà Nam Xe Con 23/12/2023 - 08:45
98C-333.33 700.000.000 Bắc Giang Xe Tải 23/12/2023 - 08:45
73A-322.22 185.000.000 Quảng Bình Xe Con 23/12/2023 - 08:45
51L-055.55 405.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/12/2023 - 08:45
90A-233.33 130.000.000 Hà Nam Xe Con 23/12/2023 - 08:45
30K-699.99 6.550.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 08:45
20A-711.11 55.000.000 Thái Nguyên Xe Con 23/12/2023 - 08:00
72A-777.77 6.850.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 23/12/2023 - 08:00
61C-566.66 275.000.000 Bình Dương Xe Tải 23/12/2023 - 08:00
88A-666.62 195.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 23/12/2023 - 08:00
30K-777.72 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30L-111.15 45.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
82A-133.33 40.000.000 Kon Tum Xe Con 22/12/2023 - 16:30
99A-766.66 115.000.000 Bắc Ninh Xe Con 22/12/2023 - 16:30