Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
76A-292.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
30K-653.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
90A-233.86 | - | Hà Nam | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
47A-684.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
20A-734.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
81A-390.66 | - | Gia Lai | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
60K-465.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
65A-486.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
51L-022.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
29K-145.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
51L-057.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
30L-544.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
92A-392.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
22A-235.66 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
98A-705.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
47A-722.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
65A-477.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
64A-173.66 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
76A-296.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
24A-302.68 | - | Lào Cai | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
30K-740.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
89A-478.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
30K-649.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
66A-253.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
17A-436.86 | - | Thái Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
18A-423.66 | - | Nam Định | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
88A-657.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
49A-644.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
61K-365.86 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
29K-108.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |