Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51M-298.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:00
|
| 51M-307.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:00
|
| 47A-859.39 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:00
|
| 19A-742.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:00
|
| 36C-550.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:00
|
| 65C-260.79 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:00
|
| 61C-632.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:00
|
| 51B-714.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Khách |
28/11/2024 - 10:00
|
| 62A-473.79 |
-
|
Long An |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:00
|
| 30M-063.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:00
|
| 15K-469.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:00
|
| 14C-452.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:00
|
| 22A-274.39 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:00
|
| 12D-009.39 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
28/11/2024 - 10:00
|
| 37K-517.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:00
|
| 26C-168.79 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:00
|
| 93C-202.39 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:00
|
| 14C-462.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:00
|
| 47C-418.39 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:00
|
| 61C-622.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:00
|
| 71C-135.39 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:00
|
| 49C-396.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:00
|
| 30M-160.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:00
|
| 66B-026.39 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Khách |
28/11/2024 - 10:00
|
| 14K-038.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:00
|
| 51M-171.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/11/2024 - 09:15
|
| 37K-513.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
28/11/2024 - 09:15
|
| 73D-009.79 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
28/11/2024 - 09:15
|
| 36C-575.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
28/11/2024 - 09:15
|
| 95A-141.39 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
28/11/2024 - 09:15
|