Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-262.65 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
26/11/2024 - 15:45
|
36K-261.26 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
26/11/2024 - 15:45
|
15K-485.48 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 15:45
|
72C-280.80 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
26/11/2024 - 15:45
|
49C-387.87 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
26/11/2024 - 15:00
|
15C-494.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
26/11/2024 - 15:00
|
29K-349.49 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
26/11/2024 - 15:00
|
29K-326.26 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
26/11/2024 - 15:00
|
62C-219.21 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
26/11/2024 - 15:00
|
29B-659.65 |
-
|
Hà Nội |
Xe Khách |
26/11/2024 - 15:00
|
90D-010.19 |
-
|
Hà Nam |
Xe tải van |
26/11/2024 - 15:00
|
83A-196.19 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
26/11/2024 - 15:00
|
51L-939.35 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
26/11/2024 - 15:00
|
30M-056.05 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
26/11/2024 - 15:00
|
74D-013.13 |
-
|
Quảng Trị |
Xe tải van |
26/11/2024 - 15:00
|
81C-292.29 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
26/11/2024 - 15:00
|
51E-341.34 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
26/11/2024 - 15:00
|
29K-358.35 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
26/11/2024 - 15:00
|
97B-016.01 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Khách |
26/11/2024 - 15:00
|
75B-030.30 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Khách |
26/11/2024 - 15:00
|
29K-444.49 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
26/11/2024 - 15:00
|
30M-141.42 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
26/11/2024 - 15:00
|
47C-409.40 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
26/11/2024 - 15:00
|
51N-110.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
26/11/2024 - 15:00
|
61K-539.53 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
26/11/2024 - 15:00
|
75D-010.10 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
26/11/2024 - 15:00
|
29K-340.40 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
26/11/2024 - 15:00
|
70D-014.01 |
-
|
Tây Ninh |
Xe tải van |
26/11/2024 - 15:00
|
69A-176.17 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
26/11/2024 - 15:00
|
37K-506.06 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
26/11/2024 - 15:00
|