Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-724.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
69A-155.86 | - | Cà Mau | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
27A-120.86 | - | Điện Biên | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
14A-910.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
70A-536.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
51L-543.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
26A-193.88 | - | Sơn La | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
61K-341.88 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
85A-132.68 | - | Ninh Thuận | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
51L-450.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
37K-314.68 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
77A-303.86 | - | Bình Định | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
88C-274.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
70C-193.86 | - | Tây Ninh | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
51L-347.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
12A-249.86 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
30K-741.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
99C-304.68 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
17A-430.66 | - | Thái Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
65A-458.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
30L-145.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
51L-292.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
51L-509.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
21A-193.66 | - | Yên Bái | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
74A-265.88 | - | Quảng Trị | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
30K-941.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
37K-275.88 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
37C-503.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
93A-439.88 | - | Bình Phước | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
30L-487.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |