Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-672.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
63C-206.66 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
37C-537.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
88A-729.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
37K-364.88 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
17A-401.66 | - | Thái Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
93A-471.68 | - | Bình Phước | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
30L-109.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
30K-954.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
70A-527.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
51L-095.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
92A-411.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
36K-041.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
62A-430.66 | - | Long An | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
29K-085.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
51L-125.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
98A-737.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
24C-155.68 | - | Lào Cai | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
37K-294.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
30L-007.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
82C-089.68 | - | Kon Tum | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
74C-127.86 | - | Quảng Trị | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
30L-053.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
99A-760.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
29K-200.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
14C-421.66 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
66C-164.88 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
79A-501.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
19A-614.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
15K-312.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |