Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
93A-508.79 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
28/11/2024 - 09:15
|
88C-312.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
28/11/2024 - 09:15
|
51M-289.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/11/2024 - 09:15
|
51M-297.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/11/2024 - 09:15
|
77C-263.79 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
28/11/2024 - 09:15
|
61C-631.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
28/11/2024 - 09:15
|
30M-380.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/11/2024 - 09:15
|
51L-945.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/11/2024 - 09:15
|
60K-649.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
28/11/2024 - 09:15
|
30M-255.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/11/2024 - 09:15
|
88A-821.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
28/11/2024 - 09:15
|
30M-065.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/11/2024 - 09:15
|
15K-476.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 09:15
|
51M-189.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/11/2024 - 09:15
|
37K-516.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
28/11/2024 - 09:15
|
25A-086.79 |
-
|
Lai Châu |
Xe Con |
28/11/2024 - 09:15
|
30M-190.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/11/2024 - 09:15
|
60C-783.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
28/11/2024 - 09:15
|
43A-954.39 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
28/11/2024 - 09:15
|
19A-755.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
28/11/2024 - 09:15
|
38C-248.39 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
28/11/2024 - 09:15
|
20D-032.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe tải van |
28/11/2024 - 09:15
|
88C-317.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
28/11/2024 - 09:15
|
73D-009.79 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
28/11/2024 - 09:15
|
36C-575.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
28/11/2024 - 09:15
|
51M-171.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/11/2024 - 09:15
|
37K-513.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
28/11/2024 - 09:15
|
60K-672.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
28/11/2024 - 09:15
|
95A-141.39 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
28/11/2024 - 09:15
|
14K-048.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
28/11/2024 - 09:15
|