Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
47A-726.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
98C-331.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
29K-121.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
51L-362.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
71A-199.68 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
60K-478.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
86A-296.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
36K-044.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
85A-125.66 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
77C-244.66 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
37C-513.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
51D-989.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
37C-500.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
89C-308.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
12A-237.88 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
51L-149.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
51L-077.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
30L-134.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
92A-372.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
14A-853.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
29K-213.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
17A-408.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
86A-293.88 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
86A-280.86 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
23A-137.86 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
75A-354.66 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
72A-774.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
36K-079.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
37K-257.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
12A-234.86 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|