Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
35A-436.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
48A-221.66 | - | Đắk Nông | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
22A-221.66 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
22A-242.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
95A-112.86 | - | Hậu Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
61K-384.68 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
19A-601.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
90A-257.66 | - | Hà Nam | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
29K-090.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
17C-196.68 | - | Thái Bình | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
17A-441.86 | - | Thái Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
65A-486.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
30L-419.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
98A-741.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
92A-380.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
49A-631.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
98A-675.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
26A-204.88 | - | Sơn La | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
51L-263.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
29K-122.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
15D-044.86 | - | Hải Phòng | Xe tải van | 06/12/2024 - 08:30 |
34A-772.66 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
34A-809.88 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
28A-219.86 | - | Hòa Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
34A-820.88 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
51L-162.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
43A-882.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
27A-120.88 | - | Điện Biên | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
47C-355.66 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
15K-243.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |