Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
17A-451.88 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
83C-122.66 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
92C-232.66 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
17C-192.88 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
30K-753.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
70A-518.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
61C-560.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
11A-125.66 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
30L-170.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
85A-126.86 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
75A-358.86 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
28A-244.66 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
98A-723.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
38A-605.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
38A-594.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
14A-897.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
18A-446.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
88A-673.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
85A-121.88 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
15D-045.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
06/12/2024 - 08:30
|
85A-127.66 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
23A-141.86 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
51L-364.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
82C-085.88 |
-
|
Kon Tum |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
74C-126.86 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
20A-762.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
30L-465.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
65A-462.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
79C-210.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
92A-381.66 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|