Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
34A-780.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
78A-194.68 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
75A-360.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
47A-651.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
74A-260.86 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
98A-769.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
51L-529.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
61K-433.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
63A-298.68 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
14C-389.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
20A-745.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
71C-123.86 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
43A-828.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
61K-367.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
68C-162.68 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
89A-459.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
29K-129.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
60K-529.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
51L-395.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
99A-758.68 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
60C-719.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
95A-117.68 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
65A-407.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
73C-167.68 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
12A-221.88 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
83C-122.66 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
92C-232.66 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
17C-192.88 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
30K-753.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
70A-518.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|