Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
95A-121.66 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
28A-229.86 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
37C-524.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
77C-243.66 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
93A-443.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
99A-733.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
48A-251.86 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:45
|
66A-275.66 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:45
|
51L-897.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:45
|
11C-075.86 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:45
|
73A-381.66 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:45
|
78A-205.88 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:45
|
36K-051.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:45
|
95A-124.88 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:45
|
95B-011.86 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Khách |
05/12/2024 - 15:45
|
89B-025.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Khách |
05/12/2024 - 15:45
|
27A-112.66 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:45
|
30L-272.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:45
|
24A-277.66 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:45
|
72C-267.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:45
|
63C-239.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:45
|
49A-765.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:45
|
98C-336.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:45
|
51M-121.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:45
|
98A-762.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:45
|
17A-469.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:45
|
22D-012.66 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
05/12/2024 - 15:45
|
37C-562.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:45
|
18A-478.88 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:45
|
36K-117.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:45
|