Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 29K-395.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/11/2024 - 08:30
|
| 62A-472.79 |
-
|
Long An |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
| 75A-398.79 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
| 69A-171.39 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
| 28A-261.79 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
| 51N-117.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
| 88A-804.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
| 47C-421.79 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
28/11/2024 - 08:30
|
| 18A-497.79 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
| 38C-253.79 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
28/11/2024 - 08:30
|
| 29K-437.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/11/2024 - 08:30
|
| 14K-042.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
| 98A-860.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
| 75A-387.79 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
| 15K-496.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
| 61C-625.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
28/11/2024 - 08:30
|
| 12A-269.39 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
| 47A-816.79 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
| 34A-960.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
| 38A-703.79 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
| 51L-981.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
| 66B-024.39 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Khách |
28/11/2024 - 08:30
|
| 37K-517.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
| 37K-543.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
| 49A-766.79 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
| 85D-009.39 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe tải van |
28/11/2024 - 08:30
|
| 48A-255.79 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
| 70A-587.39 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
| 60C-773.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
28/11/2024 - 08:30
|
| 68C-180.79 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
28/11/2024 - 08:30
|