Danh sách biển số đã đấu giá biển tứ quý
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
99A-677.77 |
260.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
24/10/2023 - 15:30
|
61K-300.00 |
65.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
24/10/2023 - 15:30
|
63A-255.55 |
265.000.000
|
Tiền Giang |
Xe Con |
24/10/2023 - 15:30
|
47A-599.99 |
1.510.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
24/10/2023 - 14:00
|
92A-355.55 |
65.000.000
|
Quảng Nam |
Xe Con |
24/10/2023 - 14:00
|
51K-822.22 |
1.070.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/10/2023 - 14:00
|
95C-077.77 |
45.000.000
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
24/10/2023 - 14:00
|
75A-333.35 |
40.000.000
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
24/10/2023 - 14:00
|
98A-666.63 |
105.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
21/10/2023 - 15:00
|
51K-777.70 |
85.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2023 - 15:00
|
36K-000.05 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
21/10/2023 - 15:00
|
51K-777.73 |
50.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2023 - 13:30
|
51K-888.88 |
15.265.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2023 - 08:00
|
51K-777.78 |
380.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2023 - 08:00
|
72A-711.11 |
65.000.000
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
21/10/2023 - 08:00
|
60K-411.11 |
40.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
21/10/2023 - 08:00
|
19A-555.53 |
40.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
20/10/2023 - 15:00
|
51K-777.74 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
20/10/2023 - 15:00
|
47A-611.11 |
40.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
20/10/2023 - 13:30
|
36A-999.97 |
185.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
20/10/2023 - 13:30
|
98A-666.67 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
20/10/2023 - 13:30
|
98A-666.64 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
20/10/2023 - 09:15
|
98C-311.11 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
20/10/2023 - 09:15
|
99A-666.61 |
45.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
19/10/2023 - 15:00
|
51K-844.44 |
80.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/10/2023 - 10:30
|
75A-333.32 |
65.000.000
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
19/10/2023 - 10:30
|
43A-777.76 |
40.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
19/10/2023 - 09:15
|
30K-555.50 |
105.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/10/2023 - 08:00
|
24A-244.44 |
40.000.000
|
Lào Cai |
Xe Con |
19/10/2023 - 08:00
|
70C-188.88 |
140.000.000
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
18/10/2023 - 15:30
|