Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-309.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2024 - 14:45
93A-497.86 40.000.000 Bình Phước Xe Con 04/11/2024 - 14:45
30M-199.68 145.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2024 - 14:00
30M-396.88 60.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2024 - 14:00
30M-123.86 85.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2024 - 14:00
47A-826.66 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 04/11/2024 - 14:00
37K-508.88 160.000.000 Nghệ An Xe Con 04/11/2024 - 14:00
51L-979.68 235.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2024 - 14:00
30M-167.88 75.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2024 - 14:00
30M-169.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2024 - 14:00
37K-569.68 95.000.000 Nghệ An Xe Con 04/11/2024 - 14:00
37K-565.66 100.000.000 Nghệ An Xe Con 04/11/2024 - 14:00
81A-456.68 40.000.000 Gia Lai Xe Con 04/11/2024 - 10:00
30M-382.86 85.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2024 - 10:00
30M-266.68 305.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2024 - 10:00
20A-865.66 45.000.000 Thái Nguyên Xe Con 04/11/2024 - 10:00
72A-858.88 290.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 04/11/2024 - 10:00
99A-861.86 80.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/11/2024 - 10:00
94A-111.66 70.000.000 Bạc Liêu Xe Con 04/11/2024 - 10:00
51N-038.68 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2024 - 10:00
36K-238.88 250.000.000 Thanh Hóa Xe Con 04/11/2024 - 10:00
38A-683.86 120.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 04/11/2024 - 09:15
37K-516.66 115.000.000 Nghệ An Xe Con 04/11/2024 - 09:15
99A-865.88 50.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/11/2024 - 09:15
20A-886.66 325.000.000 Thái Nguyên Xe Con 04/11/2024 - 09:15
14A-996.88 190.000.000 Quảng Ninh Xe Con 04/11/2024 - 09:15
30M-332.88 75.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2024 - 09:15
30M-191.88 55.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2024 - 09:15
37K-506.66 75.000.000 Nghệ An Xe Con 04/11/2024 - 09:15
38A-681.68 260.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 04/11/2024 - 09:15