Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 68C-181.79 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
27/11/2024 - 15:00
|
| 63A-337.39 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
27/11/2024 - 15:00
|
| 51M-308.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
27/11/2024 - 15:00
|
| 51M-249.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
27/11/2024 - 15:00
|
| 92C-265.39 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
27/11/2024 - 15:00
|
| 37C-576.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
27/11/2024 - 15:00
|
| 51M-231.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
27/11/2024 - 15:00
|
| 51M-155.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
27/11/2024 - 15:00
|
| 68A-378.39 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
27/11/2024 - 15:00
|
| 36C-563.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
27/11/2024 - 15:00
|
| 64C-137.39 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
27/11/2024 - 15:00
|
| 98A-885.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
27/11/2024 - 15:00
|
| 22A-277.79 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
27/11/2024 - 15:00
|
| 51M-272.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
27/11/2024 - 14:15
|
| 30M-306.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
27/11/2024 - 14:15
|
| 30M-331.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
27/11/2024 - 14:15
|
| 37C-596.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
27/11/2024 - 14:15
|
| 76C-181.39 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
27/11/2024 - 14:15
|
| 22A-280.79 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
27/11/2024 - 14:15
|
| 72C-267.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
27/11/2024 - 14:15
|
| 30M-088.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
27/11/2024 - 14:15
|
| 29K-406.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
27/11/2024 - 14:15
|
| 60K-640.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
27/11/2024 - 14:15
|
| 30M-182.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
27/11/2024 - 14:15
|
| 43C-316.79 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
27/11/2024 - 14:15
|
| 75A-389.39 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
27/11/2024 - 14:15
|
| 17D-016.39 |
-
|
Thái Bình |
Xe tải van |
27/11/2024 - 14:15
|
| 83D-008.39 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe tải van |
27/11/2024 - 14:15
|
| 93A-510.79 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
27/11/2024 - 14:15
|
| 43A-956.39 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
27/11/2024 - 14:15
|