Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 14A-933.38 |
40.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
15/07/2024 - 14:45
|
| 14A-933.99 |
245.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
15/07/2024 - 14:45
|
| 14A-955.68 |
40.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
15/07/2024 - 14:45
|
| 14A-965.66 |
40.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
15/07/2024 - 14:45
|
| 14A-988.82 |
40.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
15/07/2024 - 14:45
|
| 14A-989.38 |
40.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
15/07/2024 - 14:45
|
| 98A-797.68 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
15/07/2024 - 14:45
|
| 98A-815.55 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
15/07/2024 - 14:45
|
| 98A-818.69 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
15/07/2024 - 14:45
|
| 98A-855.88 |
65.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
15/07/2024 - 14:45
|
| 19A-678.90 |
40.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
15/07/2024 - 14:45
|
| 19A-693.68 |
40.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
15/07/2024 - 14:45
|
| 88A-746.66 |
40.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
15/07/2024 - 14:45
|
| 88A-777.89 |
95.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
15/07/2024 - 14:45
|
| 99A-818.86 |
40.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
15/07/2024 - 14:45
|
| 99A-819.97 |
40.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
15/07/2024 - 14:45
|
| 99A-833.39 |
40.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
15/07/2024 - 14:45
|
| 99A-836.69 |
40.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
15/07/2024 - 14:45
|
| 99A-838.79 |
40.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
15/07/2024 - 14:45
|
| 34A-886.87 |
40.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
15/07/2024 - 14:45
|
| 34A-888.78 |
40.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
15/07/2024 - 14:45
|
| 15K-355.79 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/07/2024 - 14:45
|
| 15K-362.26 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/07/2024 - 14:45
|
| 15K-379.88 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/07/2024 - 14:45
|
| 15K-383.99 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/07/2024 - 14:45
|
| 15K-386.87 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/07/2024 - 14:45
|
| 89A-516.66 |
40.000.000
|
Hưng Yên |
Xe Con |
15/07/2024 - 14:45
|
| 89A-517.89 |
40.000.000
|
Hưng Yên |
Xe Con |
15/07/2024 - 14:45
|
| 89C-333.88 |
40.000.000
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
15/07/2024 - 14:45
|
| 89C-338.68 |
40.000.000
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
15/07/2024 - 14:45
|