Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
60C-758.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
27/11/2024 - 13:30
|
23C-090.79 |
-
|
Hà Giang |
Xe Tải |
27/11/2024 - 13:30
|
24B-022.39 |
-
|
Lào Cai |
Xe Khách |
27/11/2024 - 10:45
|
29K-391.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
27/11/2024 - 10:45
|
61K-530.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
27/11/2024 - 10:45
|
12C-141.39 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
27/11/2024 - 10:45
|
26A-244.39 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
27/11/2024 - 10:45
|
98A-870.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
27/11/2024 - 10:45
|
83A-196.79 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
27/11/2024 - 10:45
|
67A-332.79 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
27/11/2024 - 10:45
|
14K-025.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
27/11/2024 - 10:45
|
36K-276.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
27/11/2024 - 10:45
|
65C-274.79 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
27/11/2024 - 10:45
|
98A-912.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
27/11/2024 - 10:45
|
51L-981.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
27/11/2024 - 10:45
|
29K-344.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
27/11/2024 - 10:45
|
70A-594.39 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
27/11/2024 - 10:45
|
30M-071.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
27/11/2024 - 10:45
|
43A-971.39 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
27/11/2024 - 10:45
|
17D-016.79 |
-
|
Thái Bình |
Xe tải van |
27/11/2024 - 10:45
|
49C-390.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
27/11/2024 - 10:45
|
65A-534.79 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
27/11/2024 - 10:45
|
72A-871.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
27/11/2024 - 10:45
|
88C-318.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
27/11/2024 - 10:45
|
24B-020.39 |
-
|
Lào Cai |
Xe Khách |
27/11/2024 - 10:45
|
19A-738.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
27/11/2024 - 10:45
|
48B-015.39 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Khách |
27/11/2024 - 10:45
|
51M-231.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
27/11/2024 - 10:45
|
19B-029.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Khách |
27/11/2024 - 10:45
|
47C-408.79 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
27/11/2024 - 10:45
|