Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15C-483.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
25/11/2024 - 15:00
|
36K-234.34 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
35C-184.84 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
25/11/2024 - 15:00
|
19A-749.49 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
73C-195.95 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
25/11/2024 - 15:00
|
51N-084.84 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
14K-000.06 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
51L-909.05 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
97D-010.10 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
25/11/2024 - 15:00
|
93C-205.20 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
25/11/2024 - 15:00
|
51M-148.48 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/11/2024 - 15:00
|
37K-521.21 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
93D-010.01 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
25/11/2024 - 15:00
|
35A-474.74 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
14K-030.03 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
12A-264.26 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
24C-167.67 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
25/11/2024 - 15:00
|
15K-494.90 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
30M-241.41 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
72C-272.70 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
25/11/2024 - 15:00
|
37C-572.72 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
25/11/2024 - 15:00
|
43A-963.96 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
51L-943.43 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
51N-047.47 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
37K-547.47 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
98C-383.84 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
25/11/2024 - 15:00
|
30M-402.40 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
71A-217.17 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
25/11/2024 - 14:15
|
86A-321.21 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
25/11/2024 - 14:15
|
60K-685.85 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
25/11/2024 - 14:15
|