Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 12A-264.26 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
| 24C-167.67 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
25/11/2024 - 15:00
|
| 15K-494.90 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
| 30M-241.41 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
| 72C-272.70 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
25/11/2024 - 15:00
|
| 37C-572.72 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
25/11/2024 - 15:00
|
| 43A-963.96 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
| 51L-943.43 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
| 51N-047.47 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
| 37K-547.47 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
| 98C-383.84 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
25/11/2024 - 15:00
|
| 30M-402.40 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
| 66A-305.30 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
| 19A-752.52 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
| 77D-007.07 |
-
|
Bình Định |
Xe tải van |
25/11/2024 - 15:00
|
| 24D-013.13 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
25/11/2024 - 15:00
|
| 51L-898.93 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
| 30M-248.48 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
| 64B-020.02 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Khách |
25/11/2024 - 15:00
|
| 36K-275.75 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
| 30M-224.24 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
| 15K-484.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
| 30M-308.30 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
| 51M-196.96 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/11/2024 - 15:00
|
| 92A-445.45 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
| 30M-033.03 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
| 92C-266.26 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
25/11/2024 - 15:00
|
| 98A-910.91 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
25/11/2024 - 14:15
|
| 94D-007.07 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe tải van |
25/11/2024 - 14:15
|
| 24A-323.23 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
25/11/2024 - 14:15
|