Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-764.66 - Hà Nội Xe Con 05/12/2024 - 15:45
51L-428.68 - Hồ Chí Minh Xe Con 05/12/2024 - 15:45
61K-504.88 - Bình Dương Xe Con 05/12/2024 - 15:45
30L-907.88 - Hà Nội Xe Con 05/12/2024 - 15:45
30M-217.88 - Hà Nội Xe Con 05/12/2024 - 15:45
61K-430.66 - Bình Dương Xe Con 05/12/2024 - 15:45
19C-251.66 - Phú Thọ Xe Tải 05/12/2024 - 15:45
36K-108.68 - Thanh Hóa Xe Con 05/12/2024 - 15:45
36K-275.88 - Thanh Hóa Xe Con 05/12/2024 - 15:45
30L-947.68 - Hà Nội Xe Con 05/12/2024 - 15:45
83C-127.88 - Sóc Trăng Xe Tải 05/12/2024 - 15:45
81A-443.88 - Gia Lai Xe Con 05/12/2024 - 15:45
17A-508.86 - Thái Bình Xe Con 05/12/2024 - 15:45
49A-708.86 - Lâm Đồng Xe Con 05/12/2024 - 15:45
15K-364.68 - Hải Phòng Xe Con 05/12/2024 - 15:45
38A-607.88 - Hà Tĩnh Xe Con 05/12/2024 - 15:45
37K-353.88 - Nghệ An Xe Con 05/12/2024 - 15:45
37K-498.66 - Nghệ An Xe Con 05/12/2024 - 15:45
98C-390.88 - Bắc Giang Xe Tải 05/12/2024 - 15:45
37K-520.68 - Nghệ An Xe Con 05/12/2024 - 15:45
98A-787.86 - Bắc Giang Xe Con 05/12/2024 - 15:45
48A-230.66 - Đắk Nông Xe Con 05/12/2024 - 15:45
29K-204.86 - Hà Nội Xe Tải 05/12/2024 - 15:45
94B-016.86 - Bạc Liêu Xe Khách 05/12/2024 - 15:45
51N-060.68 - Hồ Chí Minh Xe Con 05/12/2024 - 15:45
51L-405.88 - Hồ Chí Minh Xe Con 05/12/2024 - 15:45
90A-300.66 - Hà Nam Xe Con 05/12/2024 - 15:45
75A-385.66 - Thừa Thiên Huế Xe Con 05/12/2024 - 15:45
51D-994.68 - Hồ Chí Minh Xe Tải 05/12/2024 - 15:45
21A-217.68 - Yên Bái Xe Con 05/12/2024 - 15:45