Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-825.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:45 |
37C-585.86 | - | Nghệ An | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:45 |
69A-158.86 | - | Cà Mau | Xe Con | 05/12/2024 - 15:45 |
90A-295.88 | - | Hà Nam | Xe Con | 05/12/2024 - 15:45 |
79C-212.86 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:45 |
88A-714.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 05/12/2024 - 15:45 |
15K-357.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 05/12/2024 - 15:45 |
77A-323.88 | - | Bình Định | Xe Con | 05/12/2024 - 15:45 |
15K-354.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 05/12/2024 - 15:45 |
38A-610.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:45 |
63C-223.68 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:45 |
36K-160.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 15:45 |
29K-438.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:45 |
43A-891.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 05/12/2024 - 15:45 |
88A-718.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 05/12/2024 - 15:45 |
29K-162.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:45 |
93A-510.68 | - | Bình Phước | Xe Con | 05/12/2024 - 15:45 |
37K-332.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/12/2024 - 15:45 |
51M-123.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:45 |
20A-765.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 05/12/2024 - 15:45 |
48A-254.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | 05/12/2024 - 15:45 |
98C-379.86 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:45 |
30M-049.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:45 |
51L-580.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:45 |
18A-485.68 | - | Nam Định | Xe Con | 05/12/2024 - 15:45 |
60C-761.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:45 |
86A-307.86 | - | Bình Thuận | Xe Con | 05/12/2024 - 15:45 |
18A-444.88 | - | Nam Định | Xe Con | 05/12/2024 - 15:45 |
26A-208.66 | - | Sơn La | Xe Con | 05/12/2024 - 15:45 |
66C-191.68 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:45 |