Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 23B-012.39 | - | Hà Giang | Xe Khách | 27/11/2024 - 10:00 |
| 18C-181.79 | - | Nam Định | Xe Tải | 27/11/2024 - 10:00 |
| 29K-338.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 27/11/2024 - 10:00 |
| 60K-630.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | 27/11/2024 - 10:00 |
| 49A-772.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 27/11/2024 - 10:00 |
| 93A-520.39 | - | Bình Phước | Xe Con | 27/11/2024 - 10:00 |
| 60K-662.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | 27/11/2024 - 10:00 |
| 29K-327.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 27/11/2024 - 10:00 |
| 30M-291.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 27/11/2024 - 10:00 |
| 37K-570.39 | - | Nghệ An | Xe Con | 27/11/2024 - 10:00 |
| 51M-181.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 27/11/2024 - 10:00 |
| 86C-212.79 | - | Bình Thuận | Xe Tải | 27/11/2024 - 10:00 |
| 43A-961.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 27/11/2024 - 10:00 |
| 35B-025.79 | - | Ninh Bình | Xe Khách | 27/11/2024 - 09:15 |
| 60D-024.79 | - | Đồng Nai | Xe tải van | 27/11/2024 - 09:15 |
| 68C-180.39 | - | Kiên Giang | Xe Tải | 27/11/2024 - 09:15 |
| 29K-340.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 27/11/2024 - 09:15 |
| 34A-958.79 | - | Hải Dương | Xe Con | 27/11/2024 - 09:15 |
| 36C-578.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 27/11/2024 - 09:15 |
| 23B-013.39 | - | Hà Giang | Xe Khách | 27/11/2024 - 09:15 |
| 51M-306.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 27/11/2024 - 09:15 |
| 51M-260.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 27/11/2024 - 09:15 |
| 49C-396.79 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 27/11/2024 - 09:15 |
| 70C-219.79 | - | Tây Ninh | Xe Tải | 27/11/2024 - 09:15 |
| 47C-412.79 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 27/11/2024 - 09:15 |
| 19A-751.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | 27/11/2024 - 09:15 |
| 81C-286.39 | - | Gia Lai | Xe Tải | 27/11/2024 - 09:15 |
| 29K-449.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 27/11/2024 - 09:15 |
| 14C-449.39 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 27/11/2024 - 09:15 |
| 51L-901.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 27/11/2024 - 09:15 |