Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
74A-278.39 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
27/11/2024 - 09:15
|
30M-340.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
27/11/2024 - 09:15
|
36K-232.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
27/11/2024 - 09:15
|
36C-557.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
27/11/2024 - 09:15
|
21A-223.39 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
27/11/2024 - 09:15
|
30M-242.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
27/11/2024 - 09:15
|
19C-265.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
27/11/2024 - 09:15
|
51M-076.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
27/11/2024 - 09:15
|
18C-181.39 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
27/11/2024 - 09:15
|
88A-793.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
27/11/2024 - 09:15
|
15B-057.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
27/11/2024 - 09:15
|
51M-263.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
27/11/2024 - 09:15
|
51M-092.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
27/11/2024 - 09:15
|
15B-058.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
27/11/2024 - 09:15
|
30M-273.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
27/11/2024 - 09:15
|
51M-072.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
27/11/2024 - 09:15
|
73C-196.39 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
27/11/2024 - 09:15
|
36K-262.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
27/11/2024 - 09:15
|
89A-558.39 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
27/11/2024 - 09:15
|
78B-020.39 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
27/11/2024 - 09:15
|
20A-906.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
27/11/2024 - 09:15
|
47A-836.39 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
27/11/2024 - 09:15
|
19A-750.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
27/11/2024 - 09:15
|
43C-322.79 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
27/11/2024 - 09:15
|
37B-047.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Khách |
27/11/2024 - 09:15
|
68C-180.39 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
27/11/2024 - 09:15
|
35B-025.79 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Khách |
27/11/2024 - 09:15
|
60D-024.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe tải van |
27/11/2024 - 09:15
|
34A-958.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
27/11/2024 - 09:15
|
29K-340.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
27/11/2024 - 09:15
|