Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
36K-266.26 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
29K-433.43 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:45
|
15K-452.52 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
95B-017.01 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Khách |
25/11/2024 - 10:45
|
19A-757.51 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
34A-958.95 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
85B-014.14 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
25/11/2024 - 10:45
|
79B-044.44 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
25/11/2024 - 10:45
|
98C-378.37 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:45
|
24C-171.71 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:45
|
37C-583.83 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:45
|
29D-627.62 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
25/11/2024 - 10:45
|
61K-584.58 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
15K-440.40 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
62C-220.20 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:45
|
36K-276.27 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
29K-330.30 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:45
|
51M-092.09 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:45
|
75D-010.01 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
25/11/2024 - 10:45
|
60C-757.57 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:45
|
25D-007.00 |
-
|
Lai Châu |
Xe tải van |
25/11/2024 - 10:45
|
51M-142.14 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:45
|
24A-317.31 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
38C-248.24 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:45
|
34A-931.93 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
48D-008.00 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
25/11/2024 - 10:45
|
51M-219.19 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:45
|
78C-130.13 |
-
|
Phú Yên |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:45
|
51M-080.83 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:45
|
79A-569.56 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|