Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
75D-010.01 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
25/11/2024 - 10:45
|
60C-757.57 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:45
|
25D-007.00 |
-
|
Lai Châu |
Xe tải van |
25/11/2024 - 10:45
|
51M-142.14 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:45
|
24A-317.31 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
38C-248.24 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:45
|
34A-931.93 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
78C-130.13 |
-
|
Phú Yên |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:45
|
48D-008.00 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
25/11/2024 - 10:45
|
51M-219.19 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:45
|
51M-080.83 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:45
|
79A-569.56 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
36K-295.95 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
47A-859.85 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
51L-940.40 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
30M-148.14 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
37K-570.57 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
14K-015.15 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
36B-047.47 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
25/11/2024 - 10:45
|
29K-423.42 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:45
|
51L-909.01 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
93A-517.51 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
20B-036.36 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Khách |
25/11/2024 - 10:45
|
75C-158.58 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:45
|
15K-429.42 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
70A-611.61 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
69A-174.17 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
68A-373.70 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
36K-242.24 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
34A-939.33 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|