Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-382.82 90.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
29K-377.77 140.000.000 Hà Nội Xe Tải 21/10/2024 - 14:45
51N-115.15 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
30M-258.58 165.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
60K-683.83 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 21/10/2024 - 14:45
51N-060.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
34A-929.29 105.000.000 Hải Dương Xe Con 21/10/2024 - 14:45
47A-850.50 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 21/10/2024 - 14:45
30M-037.37 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
14A-989.83 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
26A-239.39 40.000.000 Sơn La Xe Con 21/10/2024 - 14:45
12A-268.26 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 21/10/2024 - 14:45
29K-385.85 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 21/10/2024 - 14:45
51L-968.96 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
79A-554.55 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 21/10/2024 - 14:45
49A-779.77 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 21/10/2024 - 14:45
60K-667.67 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 21/10/2024 - 14:45
30M-135.35 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
90A-295.29 40.000.000 Hà Nam Xe Con 21/10/2024 - 14:45
51N-099.09 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
75A-395.95 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 21/10/2024 - 14:45
30M-267.67 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
61K-528.28 40.000.000 Bình Dương Xe Con 21/10/2024 - 14:45
51N-095.95 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
43A-945.45 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 21/10/2024 - 14:45
90A-289.89 295.000.000 Hà Nam Xe Con 21/10/2024 - 14:00
37K-526.26 70.000.000 Nghệ An Xe Con 21/10/2024 - 14:00
18C-179.79 65.000.000 Nam Định Xe Tải 21/10/2024 - 14:00
98A-895.89 60.000.000 Bắc Giang Xe Con 21/10/2024 - 14:00
48A-248.48 80.000.000 Đắk Nông Xe Con 21/10/2024 - 14:00