Danh sách biển số đã đấu giá biển tứ quý

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-000.08 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2023 - 15:30
93A-411.11 55.000.000 Bình Phước Xe Con 18/10/2023 - 14:00
75A-333.39 120.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 18/10/2023 - 09:30
19A-555.59 110.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/10/2023 - 09:30
38A-555.58 195.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/10/2023 - 09:30
60C-666.68 85.000.000 Đồng Nai Xe Tải 18/10/2023 - 09:30
98A-666.65 150.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2023 - 09:30
34A-733.33 75.000.000 Hải Dương Xe Con 18/10/2023 - 09:30
51K-877.77 335.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 08:00
23A-133.33 165.000.000 Hà Giang Xe Con 18/10/2023 - 08:00
98A-655.55 580.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2023 - 08:00
82A-122.22 245.000.000 Kon Tum Xe Con 18/10/2023 - 08:00
37C-488.88 110.000.000 Nghệ An Xe Tải 18/10/2023 - 08:00
70A-477.77 510.000.000 Tây Ninh Xe Con 18/10/2023 - 08:00
17A-377.77 225.000.000 Thái Bình Xe Con 18/10/2023 - 08:00
81A-355.55 105.000.000 Gia Lai Xe Con 18/10/2023 - 08:00
62A-377.77 455.000.000 Long An Xe Con 18/10/2023 - 08:00
19A-555.56 195.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/10/2023 - 08:00
38A-555.56 195.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 17/10/2023 - 15:30
84C-111.11 120.000.000 Trà Vinh Xe Tải 17/10/2023 - 15:30
51K-833.33 745.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 15:30
15K-166.66 1.305.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2023 - 14:00
51K-777.76 150.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 14:00
43A-777.78 380.000.000 Đà Nẵng Xe Con 17/10/2023 - 14:00
63C-199.99 100.000.000 Tiền Giang Xe Tải 17/10/2023 - 14:00
30K-544.44 85.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 14:00
21A-177.77 165.000.000 Yên Bái Xe Con 17/10/2023 - 14:00
99C-266.66 85.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 17/10/2023 - 09:30
51K-922.22 900.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 09:30
89C-299.99 235.000.000 Hưng Yên Xe Tải 17/10/2023 - 09:30