Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
38A-683.86 120.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 04/11/2024 - 09:15
37K-516.66 115.000.000 Nghệ An Xe Con 04/11/2024 - 09:15
30M-161.66 95.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2024 - 08:30
30M-288.86 150.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2024 - 08:30
43A-958.88 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 04/11/2024 - 08:30
30M-399.86 160.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2024 - 08:30
15K-512.68 70.000.000 Hải Phòng Xe Con 04/11/2024 - 08:30
90A-298.86 40.000.000 Hà Nam Xe Con 04/11/2024 - 08:30
29K-338.88 140.000.000 Hà Nội Xe Tải 04/11/2024 - 08:30
60K-683.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 04/11/2024 - 08:30
30M-322.88 80.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2024 - 08:30
30M-299.88 160.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2024 - 08:30
37K-488.66 40.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2024 - 14:45
60K-677.88 45.000.000 Đồng Nai Xe Con 01/11/2024 - 14:45
37K-536.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-233.88 145.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
36K-011.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 01/11/2024 - 14:45
38A-680.86 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
94A-090.68 40.000.000 Bạc Liêu Xe Con 01/11/2024 - 14:45
37K-562.68 80.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2024 - 14:45
51L-969.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
89A-558.68 150.000.000 Hưng Yên Xe Con 01/11/2024 - 14:45
14A-998.68 140.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-083.86 85.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-133.68 50.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
21A-228.86 65.000.000 Yên Bái Xe Con 01/11/2024 - 14:45
49A-678.86 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-288.88 1.400.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
79A-569.88 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 01/11/2024 - 14:45
15K-466.68 55.000.000 Hải Phòng Xe Con 01/11/2024 - 14:45