Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51M-142.14 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:45
|
| 38C-248.24 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:45
|
| 34A-931.93 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
| 48D-008.00 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
25/11/2024 - 10:45
|
| 51M-219.19 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:45
|
| 78C-130.13 |
-
|
Phú Yên |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:45
|
| 51M-080.83 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:45
|
| 79A-569.56 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
| 47A-859.85 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
| 51L-940.40 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
| 36K-295.95 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
| 30M-148.14 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
| 37K-570.57 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
| 14K-015.15 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
| 36B-047.47 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
25/11/2024 - 10:45
|
| 93A-517.51 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
| 29K-423.42 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:45
|
| 51L-909.01 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
| 15K-426.42 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:00
|
| 37C-568.56 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:00
|
| 37K-510.10 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:00
|
| 30M-298.29 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:00
|
| 30M-353.58 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:00
|
| 36K-281.81 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:00
|
| 88C-312.31 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:00
|
| 26B-020.22 |
-
|
Sơn La |
Xe Khách |
25/11/2024 - 10:00
|
| 68D-009.09 |
-
|
Kiên Giang |
Xe tải van |
25/11/2024 - 10:00
|
| 30M-141.14 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:00
|
| 51M-141.49 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:00
|
| 61K-532.32 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:00
|