Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-429.42 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
70A-611.61 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
69A-174.17 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
34A-939.33 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
36K-242.24 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
51M-072.07 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:45
|
36K-266.26 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
95B-017.01 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Khách |
25/11/2024 - 10:45
|
29K-433.43 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:45
|
15K-452.52 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
19A-757.51 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
34A-958.95 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
85B-014.14 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
25/11/2024 - 10:45
|
79B-044.44 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
25/11/2024 - 10:45
|
24C-171.71 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:45
|
37C-583.83 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:45
|
29D-627.62 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
25/11/2024 - 10:45
|
98C-378.37 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:45
|
51M-192.92 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:00
|
29K-430.30 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:00
|
11A-140.40 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:00
|
37C-574.74 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:00
|
51N-147.47 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:00
|
86C-217.17 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:00
|
47C-414.16 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:00
|
62C-222.21 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:00
|
15K-498.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:00
|
98C-380.80 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:00
|
66C-184.84 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:00
|
28B-018.01 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Khách |
25/11/2024 - 10:00
|