Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
48A-254.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | 05/12/2024 - 15:45 |
98C-379.86 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:45 |
30M-049.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:45 |
51L-580.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:45 |
18A-485.68 | - | Nam Định | Xe Con | 05/12/2024 - 15:45 |
60C-761.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:45 |
86A-307.86 | - | Bình Thuận | Xe Con | 05/12/2024 - 15:45 |
18A-444.88 | - | Nam Định | Xe Con | 05/12/2024 - 15:45 |
26A-208.66 | - | Sơn La | Xe Con | 05/12/2024 - 15:45 |
66C-191.68 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:45 |
19C-263.86 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:45 |
78A-203.86 | - | Phú Yên | Xe Con | 05/12/2024 - 15:45 |
51M-110.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:45 |
11C-082.66 | - | Cao Bằng | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:45 |
30M-060.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:45 |
78A-218.86 | - | Phú Yên | Xe Con | 05/12/2024 - 15:45 |
51L-825.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:45 |
37C-585.86 | - | Nghệ An | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:45 |
69A-158.86 | - | Cà Mau | Xe Con | 05/12/2024 - 15:45 |
73A-344.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 15:45 |
19A-702.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | 05/12/2024 - 15:45 |
51L-463.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:45 |
89C-331.88 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:45 |
51L-703.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:45 |
19A-649.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | 05/12/2024 - 15:45 |
70A-547.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:45 |
93A-485.66 | - | Bình Phước | Xe Con | 05/12/2024 - 15:45 |
70A-601.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:45 |
30L-426.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:45 |
51L-690.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:45 |