Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 15K-426.42 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:00
|
| 37C-568.56 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:00
|
| 30M-298.29 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:00
|
| 37K-510.10 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:00
|
| 30M-353.58 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:00
|
| 36K-281.81 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:00
|
| 26B-020.22 |
-
|
Sơn La |
Xe Khách |
25/11/2024 - 10:00
|
| 88C-312.31 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:00
|
| 68D-009.09 |
-
|
Kiên Giang |
Xe tải van |
25/11/2024 - 10:00
|
| 30M-141.14 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:00
|
| 51M-141.49 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:00
|
| 51N-030.36 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:00
|
| 61K-532.32 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:00
|
| 77A-371.71 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:00
|
| 51N-150.50 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:00
|
| 51M-302.02 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:00
|
| 15K-444.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:00
|
| 83C-135.13 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:00
|
| 51M-192.92 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:00
|
| 11A-140.40 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:00
|
| 29K-430.30 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:00
|
| 51N-147.47 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:00
|
| 86C-217.17 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:00
|
| 37C-574.74 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:00
|
| 47C-414.16 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:00
|
| 62C-222.21 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:00
|
| 15K-498.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:00
|
| 98C-380.80 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:00
|
| 66C-184.84 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:00
|
| 43A-979.75 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:00
|