Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-040.04 | - | Hà Nội | Xe Con | 25/11/2024 - 10:00 |
63D-015.15 | - | Tiền Giang | Xe tải van | 25/11/2024 - 10:00 |
47A-848.49 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 25/11/2024 - 10:00 |
82A-161.68 | - | Kon Tum | Xe Con | 25/11/2024 - 10:00 |
86A-325.32 | - | Bình Thuận | Xe Con | 25/11/2024 - 10:00 |
51M-071.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 25/11/2024 - 10:00 |
36K-237.23 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 25/11/2024 - 10:00 |
70A-613.61 | - | Tây Ninh | Xe Con | 25/11/2024 - 10:00 |
15K-482.82 | - | Hải Phòng | Xe Con | 25/11/2024 - 10:00 |
30M-081.08 | - | Hà Nội | Xe Con | 25/11/2024 - 10:00 |
51N-070.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 25/11/2024 - 10:00 |
47A-828.27 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 25/11/2024 - 10:00 |
60K-649.64 | - | Đồng Nai | Xe Con | 25/11/2024 - 10:00 |
34A-970.97 | - | Hải Dương | Xe Con | 25/11/2024 - 10:00 |
70A-610.61 | - | Tây Ninh | Xe Con | 25/11/2024 - 10:00 |
70A-586.58 | - | Tây Ninh | Xe Con | 25/11/2024 - 10:00 |
37K-545.46 | - | Nghệ An | Xe Con | 25/11/2024 - 10:00 |
37C-568.56 | - | Nghệ An | Xe Tải | 25/11/2024 - 10:00 |
15K-426.42 | - | Hải Phòng | Xe Con | 25/11/2024 - 10:00 |
37K-510.10 | - | Nghệ An | Xe Con | 25/11/2024 - 10:00 |
30M-298.29 | - | Hà Nội | Xe Con | 25/11/2024 - 10:00 |
30M-353.58 | - | Hà Nội | Xe Con | 25/11/2024 - 10:00 |
36K-281.81 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 25/11/2024 - 10:00 |
26B-020.22 | - | Sơn La | Xe Khách | 25/11/2024 - 10:00 |
88C-312.31 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 25/11/2024 - 10:00 |
68D-009.09 | - | Kiên Giang | Xe tải van | 25/11/2024 - 10:00 |
30M-141.14 | - | Hà Nội | Xe Con | 25/11/2024 - 10:00 |
51M-141.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 25/11/2024 - 10:00 |
77A-371.71 | - | Bình Định | Xe Con | 25/11/2024 - 10:00 |
51N-150.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 25/11/2024 - 10:00 |