Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
37C-580.58 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
25/11/2024 - 08:30
|
22A-281.28 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
51L-969.67 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
72D-014.14 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe tải van |
25/11/2024 - 08:30
|
99C-346.46 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
25/11/2024 - 08:30
|
30M-071.07 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
37C-572.57 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
25/11/2024 - 08:30
|
60D-025.02 |
-
|
Đồng Nai |
Xe tải van |
25/11/2024 - 08:30
|
29K-334.34 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/11/2024 - 08:30
|
51M-301.30 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/11/2024 - 08:30
|
94D-009.09 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe tải van |
25/11/2024 - 08:30
|
14C-464.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
25/11/2024 - 08:30
|
60C-780.80 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
25/11/2024 - 08:30
|
29K-333.34 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/11/2024 - 08:30
|
51M-108.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/11/2024 - 08:30
|
64C-136.13 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
25/11/2024 - 08:30
|
29K-431.43 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/11/2024 - 08:30
|
89A-553.55 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
15K-447.47 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
49A-748.48 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
29K-476.47 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/11/2024 - 08:30
|
97A-099.09 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
30M-251.25 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
89A-554.54 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
34A-924.92 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
62A-490.49 |
-
|
Long An |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
51M-101.05 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/11/2024 - 08:30
|
51M-104.10 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/11/2024 - 08:30
|
22A-273.73 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
85C-085.08 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Tải |
25/11/2024 - 08:30
|