Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-108.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/11/2024 - 08:30
|
64C-136.13 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
25/11/2024 - 08:30
|
89A-553.55 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
29K-431.43 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/11/2024 - 08:30
|
15K-447.47 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
49A-748.48 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
62C-222.27 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:45
|
43C-323.24 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:45
|
51N-117.17 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
61K-580.58 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
82A-161.62 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
51B-713.13 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Khách |
22/11/2024 - 15:45
|
38A-684.84 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
68B-036.36 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Khách |
22/11/2024 - 15:45
|
62C-221.21 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:45
|
37K-524.24 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
36K-279.27 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
14K-003.00 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
15K-474.74 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
30M-374.37 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
19A-741.74 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
86B-028.28 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Khách |
22/11/2024 - 15:45
|
89A-536.36 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
75A-400.00 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
34C-452.45 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:45
|
29K-464.65 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:45
|
19A-745.45 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
51M-114.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:45
|
15K-509.50 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
94A-112.11 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|