Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
86B-028.28 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Khách |
22/11/2024 - 15:45
|
75A-400.00 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
34C-452.45 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:45
|
29K-464.65 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:45
|
19A-745.45 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
51M-114.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:45
|
15K-509.50 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
94A-112.11 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
71A-218.21 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
21C-116.11 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:45
|
19C-278.78 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:45
|
65A-519.51 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
24B-021.02 |
-
|
Lào Cai |
Xe Khách |
22/11/2024 - 15:45
|
47B-042.42 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Khách |
22/11/2024 - 15:45
|
86A-331.33 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
37K-494.95 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
15K-491.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
61K-538.53 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
47A-848.40 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
51M-284.84 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:45
|
60K-674.74 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
29K-353.53 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:45
|
37K-520.20 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
30M-414.18 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
22A-271.71 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
88C-310.31 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:45
|
19A-757.55 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
51M-129.29 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:45
|
94B-015.01 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Khách |
22/11/2024 - 15:45
|
14C-452.52 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:45
|