Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
29K-403.40 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:45
|
36K-260.26 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
20C-324.32 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:45
|
30M-380.80 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
60K-690.69 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
79A-587.87 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
48A-254.25 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
11A-138.13 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
30M-404.08 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
30M-106.06 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
61C-627.27 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:45
|
72D-016.01 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe tải van |
19/11/2024 - 15:45
|
21A-232.31 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
93D-010.12 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
19/11/2024 - 15:45
|
51M-221.21 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:45
|
22C-115.15 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:45
|
61K-541.54 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
29K-397.97 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:45
|
51M-273.27 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:45
|
60K-672.72 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
11A-141.14 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
30M-152.15 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
81C-283.28 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:45
|
30M-030.32 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
15K-484.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
30M-190.19 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
15K-501.50 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
19A-731.73 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
98C-376.76 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:45
|
95A-142.42 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|