Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-523.23 | - | Bình Dương | Xe Con | 22/11/2024 - 15:00 |
36K-299.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 22/11/2024 - 15:00 |
71A-223.22 | - | Bến Tre | Xe Con | 22/11/2024 - 15:00 |
51N-075.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 22/11/2024 - 15:00 |
30M-393.91 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/11/2024 - 15:00 |
61K-570.57 | - | Bình Dương | Xe Con | 22/11/2024 - 15:00 |
29K-473.73 | - | Hà Nội | Xe Tải | 22/11/2024 - 15:00 |
73A-370.70 | - | Quảng Bình | Xe Con | 22/11/2024 - 15:00 |
15K-451.51 | - | Hải Phòng | Xe Con | 22/11/2024 - 15:00 |
51M-173.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 22/11/2024 - 15:00 |
29K-364.36 | - | Hà Nội | Xe Tải | 22/11/2024 - 15:00 |
29K-444.45 | - | Hà Nội | Xe Tải | 22/11/2024 - 15:00 |
24C-171.17 | - | Lào Cai | Xe Tải | 22/11/2024 - 15:00 |
43A-957.57 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 22/11/2024 - 15:00 |
98A-890.89 | - | Bắc Giang | Xe Con | 22/11/2024 - 15:00 |
34A-945.45 | - | Hải Dương | Xe Con | 22/11/2024 - 15:00 |
12A-272.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 22/11/2024 - 15:00 |
36K-290.90 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 22/11/2024 - 15:00 |
72C-272.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | 22/11/2024 - 15:00 |
19B-030.31 | - | Phú Thọ | Xe Khách | 22/11/2024 - 15:00 |
29K-440.40 | - | Hà Nội | Xe Tải | 22/11/2024 - 15:00 |
51M-059.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 22/11/2024 - 15:00 |
81A-478.47 | - | Gia Lai | Xe Con | 22/11/2024 - 15:00 |
38C-245.45 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 22/11/2024 - 15:00 |
70B-036.36 | - | Tây Ninh | Xe Khách | 22/11/2024 - 15:00 |
30M-058.05 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/11/2024 - 15:00 |
51M-248.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 22/11/2024 - 15:00 |
26C-165.65 | - | Sơn La | Xe Tải | 22/11/2024 - 15:00 |
19A-735.73 | - | Phú Thọ | Xe Con | 22/11/2024 - 15:00 |
24A-318.18 | - | Lào Cai | Xe Con | 22/11/2024 - 15:00 |