Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
14C-444.43 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
29/11/2024 - 08:30
|
49A-777.26 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
19A-713.33 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
51L-954.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
60K-555.02 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
65A-530.00 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
30L-784.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
47A-777.03 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
36K-205.55 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
51M-100.01 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/11/2024 - 08:30
|
72A-835.55 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
81C-292.22 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-490.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
47A-777.25 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
89A-520.00 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
63C-222.56 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
29/11/2024 - 08:30
|
60K-622.23 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
51M-285.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/11/2024 - 08:30
|
88A-777.44 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
37K-420.00 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
62A-466.64 |
-
|
Long An |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
51L-805.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15C-488.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
29/11/2024 - 08:30
|
21A-222.27 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
63C-222.59 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
29/11/2024 - 08:30
|
78B-019.99 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
29/11/2024 - 08:30
|
65D-008.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe tải van |
29/11/2024 - 08:30
|
29K-332.22 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
29/11/2024 - 08:30
|
47A-777.69 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
64D-008.88 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe tải van |
29/11/2024 - 08:30
|