Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51N-043.04 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
43A-956.56 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
61C-618.18 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:45
|
49C-388.38 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:45
|
65A-530.53 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
51M-236.36 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:45
|
60C-785.85 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:45
|
98A-880.80 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
36C-555.53 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
17A-507.50 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
15K-463.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
48A-252.52 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
89A-557.55 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
88A-791.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
76A-334.33 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
28A-270.27 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
29K-462.46 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
14K-007.00 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
71C-138.13 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
66C-183.83 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
15K-472.47 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
37K-484.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
18C-176.17 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
51M-161.62 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
93C-205.05 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
29K-435.35 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
17A-496.96 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
14K-041.04 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
74B-018.18 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Khách |
19/11/2024 - 15:00
|
75B-031.03 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Khách |
19/11/2024 - 15:00
|