Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
29K-227.77 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
29/11/2024 - 08:30
|
30L-670.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
34A-884.44 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
17C-222.36 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
29/11/2024 - 08:30
|
34A-888.13 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
17A-475.55 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
60C-777.16 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
29/11/2024 - 08:30
|
28A-249.99 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
36K-162.22 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
86A-333.25 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
14C-453.33 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
29/11/2024 - 08:30
|
21C-111.69 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
29/11/2024 - 08:30
|
75A-377.73 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
66C-188.81 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
29/11/2024 - 08:30
|
47A-814.44 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
34A-888.09 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
76A-335.55 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
51L-643.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
88A-751.11 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
29K-242.22 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
29/11/2024 - 08:30
|
68A-362.22 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
36K-241.11 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
30L-820.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
29K-322.23 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
29/11/2024 - 08:30
|
20A-888.04 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
51M-222.34 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/11/2024 - 08:30
|
70A-591.11 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
51M-166.67 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/11/2024 - 08:30
|
36K-166.67 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
35D-013.33 |
-
|
Ninh Bình |
Xe tải van |
29/11/2024 - 08:30
|