Danh sách biển số đã đấu giá biển tứ quý
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 30L-100.00 |
105.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/12/2023 - 08:00
|
| 47C-333.38 |
40.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
21/12/2023 - 16:30
|
| 47A-644.44 |
45.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
21/12/2023 - 16:30
|
| 34A-755.55 |
85.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
21/12/2023 - 16:30
|
| 34D-033.33 |
40.000.000
|
Hải Dương |
Xe tải van |
21/12/2023 - 16:30
|
| 73A-333.37 |
85.000.000
|
Quảng Bình |
Xe Con |
21/12/2023 - 15:45
|
| 62C-188.88 |
95.000.000
|
Long An |
Xe Tải |
21/12/2023 - 15:00
|
| 30K-677.77 |
1.410.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/12/2023 - 15:00
|
| 61K-333.39 |
140.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/12/2023 - 14:15
|
| 30K-777.78 |
95.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/12/2023 - 14:15
|
| 47C-333.33 |
545.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
21/12/2023 - 13:30
|
| 30K-888.85 |
400.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/12/2023 - 13:30
|
| 85A-133.33 |
55.000.000
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
21/12/2023 - 09:30
|
| 51L-044.44 |
50.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/12/2023 - 09:30
|
| 88A-666.60 |
40.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
21/12/2023 - 08:45
|
| 29K-111.11 |
255.000.000
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/12/2023 - 08:00
|
| 72A-777.79 |
890.000.000
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
20/12/2023 - 16:30
|
| 26A-188.88 |
1.015.000.000
|
Sơn La |
Xe Con |
20/12/2023 - 15:45
|
| 37K-266.66 |
450.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
20/12/2023 - 15:45
|
| 14A-888.89 |
340.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
20/12/2023 - 15:45
|
| 51D-955.55 |
145.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
20/12/2023 - 15:45
|
| 19A-566.66 |
400.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
20/12/2023 - 14:15
|
| 47A-666.67 |
125.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
20/12/2023 - 13:30
|
| 65A-422.22 |
60.000.000
|
Cần Thơ |
Xe Con |
20/12/2023 - 13:30
|
| 18A-399.99 |
1.105.000.000
|
Nam Định |
Xe Con |
20/12/2023 - 11:00
|
| 37K-277.77 |
1.045.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
20/12/2023 - 11:00
|
| 19C-233.33 |
80.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
20/12/2023 - 11:00
|
| 67A-299.99 |
675.000.000
|
An Giang |
Xe Con |
20/12/2023 - 09:30
|
| 14C-388.88 |
145.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
20/12/2023 - 09:30
|
| 30K-633.33 |
945.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
20/12/2023 - 09:30
|