Danh sách biển số đã đấu giá biển tứ quý

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-999.97 245.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 08:00
34A-755.55 85.000.000 Hải Dương Xe Con 21/12/2023 - 16:30
34D-033.33 40.000.000 Hải Dương Xe tải van 21/12/2023 - 16:30
47C-333.38 40.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 21/12/2023 - 16:30
47A-644.44 45.000.000 Đắk Lắk Xe Con 21/12/2023 - 16:30
73A-333.37 85.000.000 Quảng Bình Xe Con 21/12/2023 - 15:45
30K-677.77 1.410.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 15:00
62C-188.88 95.000.000 Long An Xe Tải 21/12/2023 - 15:00
61K-333.39 140.000.000 Bình Dương Xe Con 21/12/2023 - 14:15
30K-777.78 95.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 14:15
47C-333.33 545.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 21/12/2023 - 13:30
30K-888.85 400.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 13:30
85A-133.33 55.000.000 Ninh Thuận Xe Con 21/12/2023 - 09:30
51L-044.44 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 09:30
88A-666.60 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 21/12/2023 - 08:45
29K-111.11 255.000.000 Hà Nội Xe Tải 21/12/2023 - 08:00
72A-777.79 890.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 20/12/2023 - 16:30
14A-888.89 340.000.000 Quảng Ninh Xe Con 20/12/2023 - 15:45
51D-955.55 145.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 20/12/2023 - 15:45
26A-188.88 1.015.000.000 Sơn La Xe Con 20/12/2023 - 15:45
37K-266.66 450.000.000 Nghệ An Xe Con 20/12/2023 - 15:45
19A-566.66 400.000.000 Phú Thọ Xe Con 20/12/2023 - 14:15
47A-666.67 125.000.000 Đắk Lắk Xe Con 20/12/2023 - 13:30
65A-422.22 60.000.000 Cần Thơ Xe Con 20/12/2023 - 13:30
19C-233.33 80.000.000 Phú Thọ Xe Tải 20/12/2023 - 11:00
18A-399.99 1.105.000.000 Nam Định Xe Con 20/12/2023 - 11:00
37K-277.77 1.045.000.000 Nghệ An Xe Con 20/12/2023 - 11:00
30K-633.33 945.000.000 Hà Nội Xe Con 20/12/2023 - 09:30
67A-299.99 675.000.000 An Giang Xe Con 20/12/2023 - 09:30
14C-388.88 145.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 20/12/2023 - 09:30