Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-288.88 1.400.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
79A-569.88 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 01/11/2024 - 14:45
36K-255.86 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 01/11/2024 - 14:45
15K-466.68 55.000.000 Hải Phòng Xe Con 01/11/2024 - 14:45
38A-687.68 90.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
26C-168.88 40.000.000 Sơn La Xe Tải 01/11/2024 - 14:45
51N-138.88 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
93C-188.68 40.000.000 Bình Phước Xe Tải 01/11/2024 - 14:45
30M-328.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-261.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
60K-683.86 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 01/11/2024 - 14:45
60K-669.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 01/11/2024 - 14:45
60K-682.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 01/11/2024 - 14:45
34A-885.66 40.000.000 Hải Dương Xe Con 01/11/2024 - 14:45
93A-518.68 40.000.000 Bình Phước Xe Con 01/11/2024 - 14:45
60K-639.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 01/11/2024 - 14:45
11A-121.68 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 01/11/2024 - 14:45
51L-918.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-319.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
88A-789.86 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 01/11/2024 - 14:45
98C-386.66 40.000.000 Bắc Giang Xe Tải 01/11/2024 - 14:45
51N-155.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
36K-262.88 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-055.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
98A-889.86 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 01/11/2024 - 14:45
15K-506.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 01/11/2024 - 14:45
98A-879.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 01/11/2024 - 14:45
38C-248.88 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Tải 01/11/2024 - 14:45
51L-933.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
18A-512.66 40.000.000 Nam Định Xe Con 01/11/2024 - 14:45