Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-258.88 210.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-345.66 125.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
37K-488.66 40.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2024 - 14:45
60K-677.88 45.000.000 Đồng Nai Xe Con 01/11/2024 - 14:45
37K-536.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-233.88 145.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
36K-011.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 01/11/2024 - 14:45
60K-669.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 01/11/2024 - 14:45
60K-682.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 01/11/2024 - 14:45
34A-885.66 40.000.000 Hải Dương Xe Con 01/11/2024 - 14:45
93A-518.68 40.000.000 Bình Phước Xe Con 01/11/2024 - 14:45
60K-639.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 01/11/2024 - 14:45
11A-121.68 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 01/11/2024 - 14:45
93C-188.68 40.000.000 Bình Phước Xe Tải 01/11/2024 - 14:45
30M-328.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-261.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
60K-683.86 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 01/11/2024 - 14:45
36K-262.88 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-055.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
98A-889.86 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 01/11/2024 - 14:45
15K-506.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 01/11/2024 - 14:45
98A-879.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 01/11/2024 - 14:45
38C-248.88 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Tải 01/11/2024 - 14:45
88A-789.86 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 01/11/2024 - 14:45
51L-918.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-319.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
98C-386.66 40.000.000 Bắc Giang Xe Tải 01/11/2024 - 14:45
51N-155.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
98A-867.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 01/11/2024 - 14:45
99A-869.66 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 01/11/2024 - 14:45