Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36C-557.57 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 19/11/2024 - 15:00 |
60K-646.47 | - | Đồng Nai | Xe Con | 19/11/2024 - 15:00 |
24D-010.01 | - | Lào Cai | Xe tải van | 19/11/2024 - 15:00 |
17C-217.21 | - | Thái Bình | Xe Tải | 19/11/2024 - 15:00 |
60C-787.88 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 19/11/2024 - 15:00 |
68A-372.37 | - | Kiên Giang | Xe Con | 19/11/2024 - 15:00 |
49C-384.38 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 19/11/2024 - 15:00 |
48B-017.01 | - | Đắk Nông | Xe Khách | 19/11/2024 - 15:00 |
71B-024.02 | - | Bến Tre | Xe Khách | 19/11/2024 - 15:00 |
93C-208.20 | - | Bình Phước | Xe Tải | 19/11/2024 - 15:00 |
60K-631.63 | - | Đồng Nai | Xe Con | 19/11/2024 - 15:00 |
29K-415.15 | - | Hà Nội | Xe Tải | 19/11/2024 - 15:00 |
26D-016.16 | - | Sơn La | Xe tải van | 19/11/2024 - 15:00 |
20A-904.90 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 19/11/2024 - 15:00 |
11B-016.01 | - | Cao Bằng | Xe Khách | 19/11/2024 - 15:00 |
90A-294.29 | - | Hà Nam | Xe Con | 19/11/2024 - 15:00 |
23B-014.01 | - | Hà Giang | Xe Khách | 19/11/2024 - 15:00 |
98C-395.39 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 19/11/2024 - 15:00 |
38A-705.70 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 19/11/2024 - 15:00 |
30M-303.02 | - | Hà Nội | Xe Con | 19/11/2024 - 15:00 |
93A-515.51 | - | Bình Phước | Xe Con | 19/11/2024 - 15:00 |
69B-015.15 | - | Cà Mau | Xe Khách | 19/11/2024 - 15:00 |
61C-632.32 | - | Bình Dương | Xe Tải | 19/11/2024 - 15:00 |
24A-323.32 | - | Lào Cai | Xe Con | 19/11/2024 - 14:15 |
30M-101.00 | - | Hà Nội | Xe Con | 19/11/2024 - 14:15 |
30M-032.03 | - | Hà Nội | Xe Con | 19/11/2024 - 14:15 |
51N-106.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 19/11/2024 - 14:15 |
60B-080.89 | - | Đồng Nai | Xe Khách | 19/11/2024 - 14:15 |
66C-191.19 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 19/11/2024 - 14:15 |
29K-333.31 | - | Hà Nội | Xe Tải | 19/11/2024 - 14:15 |