Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 61D-023.02 |
-
|
Bình Dương |
Xe tải van |
22/11/2024 - 13:30
|
| 98A-884.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
22/11/2024 - 13:30
|
| 15K-434.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 13:30
|
| 86A-331.31 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
22/11/2024 - 13:30
|
| 15K-440.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 13:30
|
| 90A-301.30 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
22/11/2024 - 13:30
|
| 73C-193.19 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
22/11/2024 - 13:30
|
| 51M-170.17 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 13:30
|
| 34A-922.92 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
22/11/2024 - 13:30
|
| 35A-466.46 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
22/11/2024 - 13:30
|
| 14C-470.47 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 13:30
|
| 79A-578.57 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
22/11/2024 - 13:30
|
| 27A-131.39 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
22/11/2024 - 13:30
|
| 82C-097.09 |
-
|
Kon Tum |
Xe Tải |
22/11/2024 - 13:30
|
| 51M-087.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 13:30
|
| 76A-336.36 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
22/11/2024 - 13:30
|
| 30M-321.21 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 13:30
|
| 98A-898.93 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
22/11/2024 - 13:30
|
| 30M-150.15 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 13:30
|
| 20A-876.87 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
22/11/2024 - 13:30
|
| 18A-505.04 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
22/11/2024 - 13:30
|
| 34A-953.95 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
22/11/2024 - 13:30
|
| 30M-150.50 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 13:30
|
| 70A-590.90 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
22/11/2024 - 13:30
|
| 51M-060.60 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 13:30
|
| 36K-242.44 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
22/11/2024 - 13:30
|
| 19B-030.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Khách |
22/11/2024 - 13:30
|
| 37D-050.50 |
-
|
Nghệ An |
Xe tải van |
22/11/2024 - 13:30
|
| 17C-221.22 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
22/11/2024 - 13:30
|
| 14K-002.00 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
22/11/2024 - 13:30
|