Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
76A-336.36 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 22/11/2024 - 13:30 |
30M-321.21 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/11/2024 - 13:30 |
98A-898.93 | - | Bắc Giang | Xe Con | 22/11/2024 - 13:30 |
30M-150.15 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/11/2024 - 13:30 |
20A-876.87 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 22/11/2024 - 13:30 |
18A-505.04 | - | Nam Định | Xe Con | 22/11/2024 - 13:30 |
34A-953.95 | - | Hải Dương | Xe Con | 22/11/2024 - 13:30 |
30M-150.50 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/11/2024 - 13:30 |
70A-590.90 | - | Tây Ninh | Xe Con | 22/11/2024 - 13:30 |
51M-060.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 22/11/2024 - 13:30 |
36K-242.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 22/11/2024 - 13:30 |
19B-030.39 | - | Phú Thọ | Xe Khách | 22/11/2024 - 13:30 |
37D-050.50 | - | Nghệ An | Xe tải van | 22/11/2024 - 13:30 |
17C-221.22 | - | Thái Bình | Xe Tải | 22/11/2024 - 13:30 |
14K-002.00 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 22/11/2024 - 13:30 |
95C-090.99 | - | Hậu Giang | Xe Tải | 22/11/2024 - 13:30 |
62A-482.82 | - | Long An | Xe Con | 22/11/2024 - 13:30 |
19A-728.28 | - | Phú Thọ | Xe Con | 22/11/2024 - 13:30 |
74D-015.01 | - | Quảng Trị | Xe tải van | 22/11/2024 - 13:30 |
17C-220.22 | - | Thái Bình | Xe Tải | 22/11/2024 - 13:30 |
15K-452.45 | - | Hải Phòng | Xe Con | 22/11/2024 - 13:30 |
37K-483.83 | - | Nghệ An | Xe Con | 22/11/2024 - 13:30 |
81B-028.28 | - | Gia Lai | Xe Khách | 22/11/2024 - 13:30 |
62A-472.47 | - | Long An | Xe Con | 22/11/2024 - 13:30 |
30M-040.48 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/11/2024 - 13:30 |
26A-245.45 | - | Sơn La | Xe Con | 22/11/2024 - 13:30 |
81C-292.99 | - | Gia Lai | Xe Tải | 22/11/2024 - 13:30 |
18A-512.12 | - | Nam Định | Xe Con | 22/11/2024 - 13:30 |
79A-580.58 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 22/11/2024 - 13:30 |
43C-318.18 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 22/11/2024 - 13:30 |