Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
18A-505.04 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
22/11/2024 - 13:30
|
20A-876.87 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
22/11/2024 - 13:30
|
23B-013.13 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
22/11/2024 - 10:45
|
30M-242.40 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
34D-042.42 |
-
|
Hải Dương |
Xe tải van |
22/11/2024 - 10:45
|
98A-872.72 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
34C-444.46 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:45
|
29K-369.36 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:45
|
51M-165.65 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:45
|
29K-463.46 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:45
|
51M-053.05 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:45
|
48A-253.25 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
94B-017.17 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Khách |
22/11/2024 - 10:45
|
30M-172.17 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
15C-487.87 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:45
|
93C-203.20 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:45
|
36K-302.30 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
34C-433.43 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:45
|
30M-202.03 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
19A-753.53 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
14K-041.41 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
75A-396.96 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
88A-817.17 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
36B-050.05 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
22/11/2024 - 10:45
|
82A-163.63 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
30M-131.36 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
60K-674.67 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
37C-585.83 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:45
|
67C-192.92 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:45
|
38D-023.23 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe tải van |
22/11/2024 - 10:45
|