Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-111.09 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:00
|
70A-600.04 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:00
|
30M-222.87 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:00
|
72C-271.11 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
28/11/2024 - 15:00
|
74C-144.41 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
28/11/2024 - 15:00
|
29K-377.75 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/11/2024 - 15:00
|
51M-074.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/11/2024 - 15:00
|
29K-457.77 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/11/2024 - 15:00
|
68A-377.72 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:00
|
61C-611.16 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
28/11/2024 - 15:00
|
51M-211.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/11/2024 - 15:00
|
29K-444.36 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/11/2024 - 15:00
|
61C-623.33 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
28/11/2024 - 15:00
|
51N-133.36 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:00
|
30M-222.06 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:00
|
34C-444.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
28/11/2024 - 15:00
|
60D-025.55 |
-
|
Đồng Nai |
Xe tải van |
28/11/2024 - 15:00
|
51M-120.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/11/2024 - 15:00
|
63C-233.35 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
28/11/2024 - 15:00
|
86A-333.91 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:00
|
34C-444.02 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
28/11/2024 - 15:00
|
34C-433.32 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
28/11/2024 - 15:00
|
15K-444.46 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:00
|
51M-149.99 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/11/2024 - 15:00
|
78A-222.34 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:00
|
17A-500.00 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:00
|
67D-011.15 |
-
|
An Giang |
Xe tải van |
28/11/2024 - 15:00
|
30M-162.22 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:00
|
72A-857.77 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:00
|
83D-011.15 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe tải van |
28/11/2024 - 15:00
|