Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-518.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | 05/12/2024 - 15:45 |
66A-276.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 05/12/2024 - 15:45 |
37C-575.68 | - | Nghệ An | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:45 |
38A-630.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:45 |
49A-693.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 05/12/2024 - 15:45 |
30L-487.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:45 |
29K-344.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:45 |
78C-129.88 | - | Phú Yên | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:45 |
65C-219.68 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:45 |
60C-790.86 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:45 |
47C-378.68 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:45 |
36C-483.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:45 |
81A-464.68 | - | Gia Lai | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
29K-251.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
66B-024.88 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | 05/12/2024 - 15:00 |
73A-344.86 | - | Quảng Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
36K-134.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
89A-554.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
67D-009.66 | - | An Giang | Xe tải van | 05/12/2024 - 15:00 |
38C-218.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
14C-419.88 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
62A-493.86 | - | Long An | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
92A-423.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
37K-405.88 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
70A-572.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
51M-110.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
99C-342.66 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
26A-212.86 | - | Sơn La | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
61K-439.86 | - | Bình Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
51N-093.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |