Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
17C-216.86 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:45
|
66A-275.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:45
|
29K-254.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:45
|
47A-756.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:45
|
68C-170.86 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:45
|
30L-587.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:45
|
70A-609.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:45
|
51L-994.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:45
|
35A-415.68 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:45
|
77A-369.86 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:45
|
19A-735.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:45
|
51E-341.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
05/12/2024 - 15:45
|
30M-250.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
71C-134.88 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
99C-341.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
38C-245.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
83A-196.88 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
65A-514.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
67D-011.86 |
-
|
An Giang |
Xe tải van |
05/12/2024 - 15:00
|
51L-463.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
34A-920.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
79D-012.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
05/12/2024 - 15:00
|
17D-009.86 |
-
|
Thái Bình |
Xe tải van |
05/12/2024 - 15:00
|
36C-569.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
37K-370.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
30L-994.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
43D-012.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe tải van |
05/12/2024 - 15:00
|
61K-435.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
14K-046.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
51L-534.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|