Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51L-954.54 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
11B-017.17 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Khách |
22/11/2024 - 10:45
|
88A-806.80 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
93C-207.07 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:45
|
51L-919.12 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
37K-544.54 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
30M-082.08 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
47C-405.40 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:45
|
14K-004.04 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
30M-278.78 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
36C-554.55 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:45
|
93D-010.11 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
22/11/2024 - 10:45
|
28A-271.27 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
62B-032.32 |
-
|
Long An |
Xe Khách |
22/11/2024 - 10:45
|
51M-060.61 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:45
|
72C-281.28 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:45
|
61K-545.54 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
36K-233.23 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
93C-204.20 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:45
|
60B-080.08 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
22/11/2024 - 10:45
|
62C-218.18 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:45
|
36D-030.30 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe tải van |
22/11/2024 - 10:45
|
61K-555.54 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
37C-586.58 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:45
|
36K-240.24 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
30M-070.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
78A-217.17 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
30M-408.40 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
79B-044.04 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
22/11/2024 - 10:45
|
37K-535.33 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|