Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 61K-545.54 | - | Bình Dương | Xe Con | 22/11/2024 - 10:45 |
| 36K-233.23 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 22/11/2024 - 10:45 |
| 93C-204.20 | - | Bình Phước | Xe Tải | 22/11/2024 - 10:45 |
| 60B-080.08 | - | Đồng Nai | Xe Khách | 22/11/2024 - 10:45 |
| 62C-218.18 | - | Long An | Xe Tải | 22/11/2024 - 10:45 |
| 36D-030.30 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | 22/11/2024 - 10:45 |
| 61K-555.54 | - | Bình Dương | Xe Con | 22/11/2024 - 10:45 |
| 37C-586.58 | - | Nghệ An | Xe Tải | 22/11/2024 - 10:45 |
| 78A-217.17 | - | Phú Yên | Xe Con | 22/11/2024 - 10:45 |
| 36K-240.24 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 22/11/2024 - 10:45 |
| 30M-070.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/11/2024 - 10:45 |
| 30M-408.40 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/11/2024 - 10:45 |
| 79B-044.04 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | 22/11/2024 - 10:45 |
| 37K-535.33 | - | Nghệ An | Xe Con | 22/11/2024 - 10:45 |
| 30M-271.27 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/11/2024 - 10:45 |
| 60K-648.48 | - | Đồng Nai | Xe Con | 22/11/2024 - 10:45 |
| 68A-367.36 | - | Kiên Giang | Xe Con | 22/11/2024 - 10:45 |
| 29K-371.37 | - | Hà Nội | Xe Tải | 22/11/2024 - 10:45 |
| 23B-013.13 | - | Hà Giang | Xe Khách | 22/11/2024 - 10:45 |
| 34D-042.42 | - | Hải Dương | Xe tải van | 22/11/2024 - 10:45 |
| 30M-242.40 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/11/2024 - 10:45 |
| 98A-872.72 | - | Bắc Giang | Xe Con | 22/11/2024 - 10:45 |
| 34C-444.46 | - | Hải Dương | Xe Tải | 22/11/2024 - 10:45 |
| 51M-165.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 22/11/2024 - 10:45 |
| 29K-369.36 | - | Hà Nội | Xe Tải | 22/11/2024 - 10:45 |
| 51M-053.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 22/11/2024 - 10:45 |
| 48A-253.25 | - | Đắk Nông | Xe Con | 22/11/2024 - 10:45 |
| 94B-017.17 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | 22/11/2024 - 10:45 |
| 29K-463.46 | - | Hà Nội | Xe Tải | 22/11/2024 - 10:45 |
| 15C-487.87 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 22/11/2024 - 10:45 |