Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
18C-180.86 | - | Nam Định | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
37K-509.88 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
37K-424.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
18A-496.66 | - | Nam Định | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
30L-872.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
49C-369.68 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
37K-524.68 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
21B-016.66 | - | Yên Bái | Xe Khách | 05/12/2024 - 15:00 |
61K-412.86 | - | Bình Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
88D-023.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | 05/12/2024 - 15:00 |
29K-467.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
78A-217.66 | - | Phú Yên | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
47C-409.68 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
29K-402.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
51N-023.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
36K-077.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
38A-701.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
74C-135.86 | - | Quảng Trị | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
37K-426.68 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
36K-300.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
89C-346.86 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
12A-245.66 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
93A-497.68 | - | Bình Phước | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
43C-322.86 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
93A-502.68 | - | Bình Phước | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
51M-189.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
63B-031.66 | - | Tiền Giang | Xe Khách | 05/12/2024 - 15:00 |
62A-431.68 | - | Long An | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
38A-613.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
34A-829.66 | - | Hải Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |