Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30M-131.36 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/11/2024 - 10:45 |
| 38D-023.23 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | 22/11/2024 - 10:45 |
| 37C-585.83 | - | Nghệ An | Xe Tải | 22/11/2024 - 10:45 |
| 67C-192.92 | - | An Giang | Xe Tải | 22/11/2024 - 10:45 |
| 61K-576.76 | - | Bình Dương | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
| 81A-458.45 | - | Gia Lai | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
| 15K-431.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
| 22C-117.11 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | 22/11/2024 - 10:00 |
| 60K-652.52 | - | Đồng Nai | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
| 69A-171.77 | - | Cà Mau | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
| 51E-350.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | 22/11/2024 - 10:00 |
| 86A-333.34 | - | Bình Thuận | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
| 69A-171.79 | - | Cà Mau | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
| 30M-089.08 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
| 37K-529.52 | - | Nghệ An | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
| 51M-089.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 22/11/2024 - 10:00 |
| 64A-210.10 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
| 93D-008.00 | - | Bình Phước | Xe tải van | 22/11/2024 - 10:00 |
| 51M-111.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 22/11/2024 - 10:00 |
| 34A-952.95 | - | Hải Dương | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
| 15K-427.42 | - | Hải Phòng | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
| 36K-277.27 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
| 15K-495.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
| 38A-702.02 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
| 30M-400.40 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
| 37K-523.23 | - | Nghệ An | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
| 85A-150.15 | - | Ninh Thuận | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
| 30M-357.35 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
| 30M-106.10 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
| 35A-464.61 | - | Ninh Bình | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |