Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
11B-017.17 | - | Cao Bằng | Xe Khách | 22/11/2024 - 10:45 |
37K-544.54 | - | Nghệ An | Xe Con | 22/11/2024 - 10:45 |
88A-806.80 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 22/11/2024 - 10:45 |
93C-207.07 | - | Bình Phước | Xe Tải | 22/11/2024 - 10:45 |
22C-117.11 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | 22/11/2024 - 10:00 |
51E-350.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | 22/11/2024 - 10:00 |
60K-652.52 | - | Đồng Nai | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
69A-171.77 | - | Cà Mau | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
69A-171.79 | - | Cà Mau | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
30M-089.08 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
77D-010.18 | - | Bình Định | Xe tải van | 22/11/2024 - 10:00 |
30M-232.37 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
37K-529.52 | - | Nghệ An | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
51M-089.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 22/11/2024 - 10:00 |
34A-952.95 | - | Hải Dương | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
15K-427.42 | - | Hải Phòng | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
93D-008.00 | - | Bình Phước | Xe tải van | 22/11/2024 - 10:00 |
36K-277.27 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
81A-458.45 | - | Gia Lai | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
15K-495.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
30M-400.40 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
37K-523.23 | - | Nghệ An | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
85A-150.15 | - | Ninh Thuận | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
30M-357.35 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
38A-702.02 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
30M-106.10 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
29K-337.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | 22/11/2024 - 10:00 |
51M-071.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 22/11/2024 - 10:00 |
37K-572.57 | - | Nghệ An | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
60K-659.65 | - | Đồng Nai | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |