Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-046.46 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
51M-076.76 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
76C-181.85 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
37C-575.76 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
88A-824.24 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
27C-075.07 |
-
|
Điện Biên |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
35A-484.48 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
70A-608.60 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
99A-875.87 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
30M-176.76 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
37C-585.81 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
30M-304.30 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
51M-141.42 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
61K-575.57 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
67B-034.03 |
-
|
An Giang |
Xe Khách |
19/11/2024 - 10:45
|
43A-949.49 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
81A-459.45 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
88A-793.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
30M-030.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
29K-383.85 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
71C-135.35 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
89B-026.02 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Khách |
19/11/2024 - 10:45
|
49A-772.77 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
36K-250.25 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
22C-117.17 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
20B-035.35 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Khách |
19/11/2024 - 10:45
|
70A-602.60 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
93A-522.52 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
48C-121.22 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
72A-884.84 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|